• /'siηkroutrɔn/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) Xincrôtron

    Điện lạnh

    syncrotron
    proton synchrotron
    syncrotron proton

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X