• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tật liền ngón; dính ngón

    Y học

    tật dính ngón
    double syndactyly
    tật dính ngón tay kép
    simple syndactyly
    tật dính ngón đơn giản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X