• /si´nə:dʒik/

    Thông dụng

    Tính từ
    Hiệp trợ; hiệp lực
    synergic muscles
    các cơ hiệp trợ
    Điều phối; đồng vận

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X