• /¸sainou´vaitis/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) viêm màng hoạt dịch

    Chuyên ngành

    Y học

    viêm màng hoạt dịch
    dry synovitis
    viêm màng hoạt dịch khô
    fibrinous synovitis
    viêm màng hoạt dịch tơ huyết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X