• (đổi hướng từ Syringing)
    /səˈrɪndʒ, ˈsɪrɪndʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ống tiêm, ống chích
    Vòi phụt nước (chữa cháy, tưới vườn...); bình bơm (nước hoa...)

    Ngoại động từ

    Tiêm, chích (thuốc)
    Phun, phụt, bơm (nước tưới cây...)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    vòi phun tia

    Vật lý

    bơm tiêm

    Xây dựng

    ống bơm dầu mỡ

    Y học

    ống chích
    dental syringe
    bơm tiêm răng, ống chích răng
    ống tiêm

    Kỹ thuật chung

    ống bơm dầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X