• /´siriηks/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều syrinxes, .syringes

    (âm nhạc) cái khèn
    (khảo cổ học) đường hầm (trong lăng các vua Ai-cập)
    (giải phẫu) vòi ớt-tát
    (động vật học) minh quản (chim)
    (giải phẫu) chỗ rò, đường rò

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X