• /ti-'ʤʌɳkʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( T-junction) ống nối chữ T (chỗ một con đường, một đường ống.. nối với một con đường, đường ống.. khác (như) ng không vượt qua, do đó tạo thành hình chữ T)
    Ngã ba đường

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nút giao chữ T
    sự nối thẳng góc

    Kỹ thuật chung

    mối nối chữ T

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X