• /'ti:'skweə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thước vuông góc, cái ê-ke (như) square

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    ê ke chữ T

    Điện lạnh

    thước (chữ) T

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X