• /'tæbifai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho kiệt sức; gầy mòn
    Tiêu phí; làm cho hao mòn

    Nội động từ

    Kiệt sức; gầy mòn; ốm yếu
    Hao mòn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X