• /'təbesnt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) trạng thái gầy mòn hốc hác, sự suy mòn

    Chuyên ngành

    Y học

    gầy mòn, suy mòn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X