• /teɪ.bliɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Việc lập biểu; bảng
    Vải làm khăn bàn; khăn bàn khăn ăn nói chung
    (kiến trúc) cooc nie; thành gờ; mái đua
    Sự tuyển quặng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự lập bảng

    Kinh tế

    trình bày thành bảng
    việc xếp thành bảng
    xếp thành bảng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X