• /'tæbjulə/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều .tabulae

    (sử học) tấm bảng con để viết
    (từ lóng) bộ luật ghi trên tấm bảng con

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X