• /,tæki'kɑ:diə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chứng tim đập nhanh, chứng mạch nhanh

    Chuyên ngành

    Y học

    nhịp tim nhanh
    conronary-sinus tachycardia
    nhịp tim nhanh mạch vành -xoang
    nodal tachycardia
    nhịp tim nhanh nút
    paroxysmal tachycardia
    nhịp tim nhanh kịch phát
    sinus tachycardia
    nhịp tim nhanh xoang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X