• /'tækʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tiếp xúc; sự đụng chạm

    Chuyên ngành

    Y học

    1. xúc giác 2. ( sự) sờ mó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X