• /'ti:niə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .taeniae

    (động vật học) sán dây, sán xơ mít
    Cuộn băng
    (giải phẫu) dải

    Chuyên ngành

    Y học

    sán dây, dãi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X