• /'teiləs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .tali

    Bờ nghiêng, bờ dốc
    Taluy
    (giải phẫu) xương sên
    (địa lý,địa chất) lở tích

    Kỹ thuật chung

    bờ dốc
    lở tích
    talus fan
    nón lở tích
    mái dốc
    mặt nghiêng
    sườn dốc

    Xây dựng

    bờ nghiêng, bờdốc, taluy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X