• /'tæmi/

    Cơ - Điện tử

    Cái sàng, cái rây

    Cái sàng, cái rây

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái rá lọc; cái rây (mặt bằng vải)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X