• /'tænʤənsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) tính tiếp tuyến

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự tiếp xúc

    Xây dựng

    tính tiếp tuyến

    Kỹ thuật chung

    sự tiếp xúc
    tiếp xúc
    non tangency
    không tiếp xúc
    non-tangency
    không tiếp xúc
    non-tangency condition
    điều kiện không tiếp xúc
    point of tangency
    điểm tiếp xúc
    self-tangency
    sự tự tiếp xúc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X