• /'tæηk'kɑ:/

    Xây dựng

    toa chở dầu, toa két, toa xi-téc, xe két, xe xi-téc, ô tô xi-téc

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngành đường sắt) toa (chở) dầu, toa (chở) nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X