• /'tæηkidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cất vào thùng, sự chứa trong thùng
    Phí tổn bảo quản trong thùng
    Sức chứa, sức đựng (của thùng, bể)
    Chất lắng đọng trong thùng
    (nông nghiệp) bã làm phân

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự cất vào thùng, sự chứa trong thùng, sức chứa, dung tích, lượng chứa, dung lượng (của thùng, xi téc)

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Sức chứa, dung tích, dung lượng (thùng, bể chứa), sự bảo quản trong thùng

    Cơ khí & công trình

    dung tích thùng chứa
    sự chứa vào thùng

    Kỹ thuật chung

    độ chứa
    sức chứa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X