• /'tænik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) Tanin
    tannic acid
    axit tanic

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    tanic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X