• /ta:tə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ (như) .Tatar

    ( Tartar) người Tacta
    (thông tục) người nóng tính, người thô bạo
    to catch a Tartar
    gặp người cao tay hơn mình

    Danh từ

    Cáu rượu (cặn đỏ nhạt hình thành bên trong một thùng ủ rượu nho)
    Cao răng (cặn vôi cứng đọng lại ở răng)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cáu rượu
    kali hyđrotactrat

    Y học

    cao răng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X