• /'tætiŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đăng ten, ren, tấm móc (làm bằng tay dùng để trang trí)
    Quá trình làm đăng ten

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X