• /ti:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đầu vú của động vật
    Núm vú cao su (cho trẻ con bú) (như) nipple, tit
    (kỹ thuật) đầu tròn (như) núm vú
    teat screw
    bu lông đầu tròn

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Vấu, núm, mấu lồi, ngõng trục, cái định tâm

    Cơ khí & công trình

    cái định tâm (mũi khoan)
    ngõng dẫn hướng

    Kỹ thuật chung

    vấu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X