• /´teknik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) technical

    Danh từ

    Kỹ thuật
    ( (thường) số nhiều) các nghành kỹ thuật
    ( số nhiều) chi tiết kỹ thuật
    ( số nhiều) thuật ngữ kỹ thuật

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thuật ngữ kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật

    Cơ - Điện tử

    (adj) thuộc kỹ thuật, thuộc công nghệ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X