• /´teli¸vaizə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Như television set

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    tivi

    Kỹ thuật chung

    máy thu hình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X