• /temp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhân viên tạm thời (nhất là thư ký)

    Nội động từ

    (thông tục) làm công việc tạm thời
    Viết tắt
    Nhiệt độ ( temperature)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nhân viên tạm thời
    tạm

    Kinh tế

    nhân viên lâm thời
    thư ký tạm thời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X