• /¸tempərai´zeiʃən/

    Thông dụng

    Cách viết khác temporisation

    Danh từ
    Sự trì hoãn, sự chờ thời; kế hoãn binh
    Sự thích ứng với hoàn cảnh, sự tuỳ cơ ứng biến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X