• /´tentə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người coi máy
    (ngành dệt) khung căng (vải)

    Xem tenter-hook

    (phương ngữ) người gác; người canh gác
    Người giúp (phụ) việc

    Động từ

    Căng vải lên khung

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Khung căng (vải)

    Khung căng (vải)

    Xây dựng

    khung căng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X