• /´tekstʃəd/

    Thông dụng

    Tính từ
    (nhất là trong từ ghép) có một kết cấu được nói rõ
    textured wallpaper
    giấy dán tường ráp (tức là không nhẵn)
    coarse-textured
    kết cấu thô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X