• =

    danh từ

       * bản sao, bản chép
             o reproduced in facsimile
               sao thật đúng, chép thật đúng
    


    ngoại động từ

       * sao, chép
    

    Từ liên quan

       * Từ đồng nghĩa:  facsimile machine   fax   autotype   telefax  
     =====
    

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X