• room night. One hotel room occupied for one night; a statistical unit of occupancy.

    Ghi chú: từ vựng thuộc Ngành du lịch khách sạn, chưa tìm được nghĩa tiếng Việt.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X