• /´θə:´ti:nθ/

    Thông dụng

    Tính từ
    Thứ 13; thứ mười ba
    the thirteenth place
    chỗ thứ mười ba
    Danh từ
    Một phần mười ba
    Người thứ mười ba; vật thứ mười ba; ngày mười ba
    the thirteenth of June
    ngày mười ba tháng sáu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X