• /´θauzəndθ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thứ 1000, thứ một nghìn

    Danh từ

    Một phần nghìn
    Người thứ một nghìn; vật thứ một nghìn; cái thứ một nghìn

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    một phần nghìn
    thứ một nghìn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X