• /´θrɔbiη/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự rộn lên; tiếng đập mạnh
    Sự rộn ràng
    Tính từ
    Đập mạnh (tim, mạch...)
    Nhói, nhoi nhói
    a throbbing pain
    sự đau nhói
    Rộn ràng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X