• /θrɔm´bousis/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều .thromboses

    (y học) chứng huyết khối (sự hình thành một cục máu trong mạch máu hoặc trong tim)
    Sự nghẽn mạch

    Chuyên ngành

    Y học

    chứng huyết khốl

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X