• /´θairɔid/

    Thông dụng

    Cách viết khác thy

    Tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp
    thyroid cartilage
    sun tuyến giáp

    Danh từ

    (giải phẫu) tuyến giáp (tuyến to ở phía trước cổ, tạo ra hóomon điều khiển sự lớn lên và phát triển của thân thể) (như) thyroid gland

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X