• /´tibiə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều tibias, .tibiae

    (giải phẫu) xương chày, xương ống chân (như) shin-bone
    (động vật học) đốt ống (sâu bọ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X