• /´tilə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người làm đất, người trồng trọt; dân cày, nông dân
    (nông nghiệp) máy xới

    Danh từ

    Tay bánh lái (tàu, thuyền...)
    (thực vật học) chồi, tược; chồi rễ

    Nội động từ

    Đâm chồi, đâm tược; mọc chồi rễ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    nông dân

    Giao thông & vận tải

    cầm lái
    tay lái (đóng thuyền)

    Xây dựng

    thợ lát gạch

    Kỹ thuật chung

    người canh tác
    máy xới
    quả đấm
    thợ lợp ngói

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X