• /tiniη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tráng thiếc
    Lớp thiếc tráng; mạ
    Sự khai thác (mỏ) thiếc
    Sự đóng hộp

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thiếc [sự mạ thiếc]

    Cơ - Điện tử

    Sự tráng thiếc, sự mạ thiếc

    Sự tráng thiếc, sự mạ thiếc

    Hóa học & vật liệu

    lớp thiếc mạ
    lớp tráng thiếc

    Điện

    tráng chì

    Giải thích VN: Phương pháp tráng phủ dây điện hoặc các bộ phận kim loại bằng chì hàn.

    Kỹ thuật chung

    sự mạ thiếc

    Giải thích VN: Phương pháp tráng phủ dây điện hoặc các bộ phận kim loại bằng chì hàn.

    sự tráng thiếc
    hot tinning
    sự tráng thiếc nóng
    tráng thiếc

    Giải thích VN: Phương pháp tráng phủ dây điện hoặc các bộ phận kim loại bằng chì hàn.

    hot tinning
    sự tráng thiếc nóng
    tinning compound
    dung dịch tráng thiếc
    tinning tank
    bể tráng thiếc
    tinning tank
    thùng tráng thiếc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X