• /´tini/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không bền, không chắc chắn (về đồ vật bằng kim loại)
    a cheap tinny radio
    một chiếc máy thu thanh rẻ tiền chóng hỏng (đồ hàng mã)
    Giống như thiếc
    Có âm thanh loảng xoảng; có âm thanh nhỏ, có tiếng kim
    a tinny piano
    một cái pianô tiếng kim

    Chuyên ngành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X