• Thông dụng

    Thành Ngữ

    to stop off
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đỗ lại, nghỉ lại (trong cuộc đi)

    Xem thêm stop

    Cơ khí & công trình

    che phủ một phần sản phẩm (khi thấm than và mạ)
    trát vào khuôn đúc (bằng vật liệu chịu lửa)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X