• To take a dislike to sb

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Idioms

    To take a dislike to sb
    Ghét, không ưa, có ác cảm với người nào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X