• /tou´nɔmitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (âm nhạc) thanh mẫu
    (y học) áp kế mắt; cái đo huyết áp

    Chuyên ngành

    Đo lường & điều khiển

    áp kế hơi

    Điện lạnh

    tông kế

    Kỹ thuật chung

    áp kế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X