• /´tɔnʃə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tôn giáo) sự xuống tóc, sự thí phát, sự cạo đầu; lễ cạo đầu
    Đầu trọc (của các giáo sĩ)

    Ngoại động từ

    (tôn giáo) cạo đầu (cho giáo sĩ)

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X