• /´toupæz/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) Topaz (khoáng vật có màu vàng trong suốt)
    Ngọc loại vừa (lấy ra từ topaz)
    (động vật học) chim ruồi topa

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    đá hoàng ngọc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X