• /´tɔp¸sɔil/

    Thông dụng

    Danh từ

    (nông nghiệp) tầng đất mặt; lớp đất cay

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đất (trên) mặt
    đất mặt
    lớp đất trên

    Kỹ thuật chung

    lớp đất phủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X