• /tɔ´renʃəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chảy xiết, cuồn cuộn, xối xả, giống như dòng nước lũ
    torrential rain
    cơn mưa xối xả

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dòng chảy xiết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X