• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ (như) .turtle-shell

    Mai cứng của một số loại rùa (nhất là loại có vệt màu vàng và nâu, dùng để làm lược..)
    Mèo có đốm màu hơi vàng
    Bướm có đốm màu hơi nâu
    Đồi mồi

    Tính từ

    Làm bằng đồi mồi; như đồi mồi
    a tortoise-shell tray
    khay đồi mồi
    a tortoise-shell cat
    mèo nhị thể đen vàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X