• /tɔk´si:miə/

    Thông dụng

    Cách viết khác toxemia

    Danh từ (như) .blood-poisoning

    (y học) sự ngộ độc máu; chứng ngộ độc máu
    Tình trạng huyết áp cao bất thường khi mang thai

    Chuyên ngành

    Y học

    nhiễm độc huyết
    toxaemia of pregnancy
    nhiễm độc huyết thai nghén

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X